GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G vs. KFA2 GeForce GTX 1060 3GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
KFA2 GeForce GTX 1060 3GB
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.582 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1060 3GB

KFA2 GeForce GTX 1060 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1060 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
GP107-301-A1 GPU Chip GP106-300-A1
6 Đơn vị thi công 9
768 Shader 1152
24 Render Output Units 48
48 Texture Units 72
Memory
3 GB Memory Size 3 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 2.002 GHz
84 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
96 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.417 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.506 GHz
1.582 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.708 GHz
1.556 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
191 mm Length 255 mm
111 mm Height 125 mm
36 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
GV-N1050OC-3GD Part-no 60NNH7DHL6VK
Q2/2018 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
KFA2 GeForce GTX 1060 3GB 0.19 MH/s (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G 10 fps (avg) (10%)
10% Complete
KFA2 GeForce GTX 1060 3GB 14 fps (avg) (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G 16 fps (avg) (13%)
13% Complete
KFA2 GeForce GTX 1060 3GB 24 fps (avg) (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

6% Complete
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
0% Complete
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G vs. KFA2 GeForce GTX 1060 3GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 57 rating(s)
back to top