GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.582 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING
EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 Ti GAMING có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti |
GP107-301-A1 | GPU Chip | GP104-300-A1 |
6 | Đơn vị thi công | 199 |
768 | Shader | 2432 |
24 | Render Output Units | 64 |
48 | Texture Units | 152 |
Memory |
||
3 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.752 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
84 GB/s | Memory Bandwith | 256 GB/s |
96 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.417 GHz+ 2 % | Base Clock | 1.607 GHz |
1.582 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.683 GHz |
1.556 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
2 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
191 mm | Length | 267 mm |
111 mm | Height | 111 mm |
36 mm | Width | 38 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
GV-N1050OC-3GD | Part-no | 08G-P4-5670-KR |
Q2/2018 | Ngày phát hành | Q4/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |