GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs. Biostar Radeon RX Vega 56 8G


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X
Biostar Radeon RX Vega 56 8G
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Biostar Radeon RX Vega 56 8G

Biostar Radeon RX Vega 56 8G tung Q3/2017 , mà là dựa trên AMD RX Vega 56 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ HBM2 băng thông cao.Biostar Radeon RX Vega 56 8G có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.471 GHz và được trang bị sức mạnh 210 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on AMD RX Vega 56
GP104-150-KA-A1 GPU Chip Vega 10 XL
10 Đơn vị thi công 56
1280 Shader 3584
48 Render Output Units 64
80 Texture Units 256
Memory
6 GB Memory Size 8 GB
GDDR5X Memory Type HBM2
1.25 GHz Memory Speed 0.8 GHz
240 GB/s Memory Bandwith 410 GB/s
192 bit Memory Interface 2048 bit
Clock Speeds
1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.156 GHz
1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.471 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 210 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 2 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 37 dB
-- Noise (Load) 49 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version --
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
225 mm Length 280 mm
111 mm Height 127 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 1090 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
N106F-CSDN-N6GSX Part-no VAVAL5VM88
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2017
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
69% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete
Biostar Radeon RX Vega 56 8G 29 fps (avg) (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
Biostar Radeon RX Vega 56 8G 52 fps (avg) (44%)
44% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
39% Complete
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs. Biostar Radeon RX Vega 56 8G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top