GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs. MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC

MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Based on NVIDIA GeForce GT 1030
GP104-150-KA-A1 GPU Chip GP108-300-A1
10 Đơn vị thi công 3
1280 Shader 384
48 Render Output Units 16
80 Texture Units 24
Memory
6 GB Memory Size 2 GB
GDDR5X Memory Type GDDR5
1.25 GHz Memory Speed 1.502 GHz
240 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
192 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Base Clock 1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type --
2 x 90 mm Fan 1 --
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Passive
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 0 dB
Connectivity
4 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
225 mm Length 153 mm
111 mm Height 69 mm
-- Width 38 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 302 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
N106F-CSDN-N6GSX Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

17% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

17% Complete
40% Complete
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs. MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top