GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) Memory Size 6 GB
GPU Chip GP104-150-KA-A1 Memory Type GDDR5X
Đơn vị thi công 10 Memory Speed 1.25 GHz
Shader 1280 Memory Bandwith 240 GB/s
Render Output Units 48 Memory Interface 192 bit
Texture Units 80
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Boost Clock 1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 120 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 90 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4
DVI Ports 2
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 No
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 225 mm
Height 111 mm
Width --
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q3/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 16 nm
Part-no N106F-CSDN-N6GSX

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

11% Complete
11% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

38% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

9% Complete
9% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

ASUS ROG Strix Radeon RX 570 4G 33 fps (avg) (21%)
21% Complete
ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G 33 fps (avg) (21%)
21% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI Radeon RX 570 Armor MK2 8G 52 fps (avg) (26%)
26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete
20% Complete
18% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

18% Complete
18% Complete
17% Complete
17% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X

Các so sánh phổ biến

1. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X Biostar Radeon RX Vega 56 8G INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs Biostar Radeon RX Vega 56 8G
2. GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce OC 11G INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X GIGABYTE GeForce RTX 2080 Ti Windforce OC 11G vs INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X
3. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X vs MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC V3 GDDR5X - GPU Specs & Benchmarks
4.2 of 44 rating(s)
back to top