GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 vs. MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1


So sánh GPU với điểm chuẩn

INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3

INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 tung Q3/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1070 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GP104-200-A1 GPU Chip GP107-300-A1
15 Đơn vị thi công 5
1920 Shader 640
64 Render Output Units 32
120 Texture Units 40
Memory
8 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2.002 GHz Memory Speed 1.752 GHz
256 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.506 GHz Base Clock 1.404 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
1.683 GHz Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
150 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
2 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
220 mm Length 177 mm
111 mm Height 116 mm
-- Width 36 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 321 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
N1070-2SDV-P5DS Part-no --
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

21% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

27% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 8 fps (avg) (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 14 fps (avg) (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

21% Complete
40% Complete
INNO3D GeForce GTX 1070 Twin X2 V3 vs. MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 60 rating(s)
back to top