GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 vs. GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G

GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.493 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB
GP107-300-A1 GPU Chip GP107-300-A1
5 Đơn vị thi công 5
640 Shader 640
32 Render Output Units 32
40 Texture Units 40
Memory
2 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 1.752 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 112 GB/s
128 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.404 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.354 GHz
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.493 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock 1.455 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
177 mm Length 172 mm
116 mm Height 113 mm
36 mm Width 30 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
321 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no GV-N1050D5-2GD
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 8 fps (avg) (8%)
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 14 fps (avg) (12%)
12% Complete
GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G 14 fps (avg) (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 vs. GIGABYTE GeForce GTX 1050 D5 2G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 59 rating(s)
back to top