GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 vs. Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1
Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.518 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V

Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.468 GHz và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce GT 1030
GP107-300-A1 GPU Chip GP108-300-A1
5 Đơn vị thi công 3
640 Shader 384
32 Render Output Units 16
40 Texture Units 24
Memory
2 GB Memory Size 2 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
1.752 GHz Memory Speed 1.502 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
128 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.404 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Base Clock 1.228 GHz
1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.468 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports --
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
177 mm Length --
116 mm Height --
36 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
321 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
-- Part-no --
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 8 fps (avg) (8%)
8% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 14 fps (avg) (12%)
12% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
MSI GeForce GTX 1050 2G OCV1 vs. Colorful GeForce GT 1030 2G V3-V - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.4 of 59 rating(s)
back to top