GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC vs. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz+ 16 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GP108-310-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
3 Đơn vị thi công 14
384 Shader 896
16 Render Output Units 32
24 Texture Units 56
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
DDR4 Memory Type GDDR6
1.05 GHz Memory Speed 1.5 GHz
17 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
64 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.189 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.410 GHz
1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.845 GHzDeviation vs GPU group+ 16 %
Avg (Game) Clock 1.815 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 WDeviation vs GPU group+ 50 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
4096x2160 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Non addressable LED
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
150 mm Length 241 mm
69 mm Height 130 mm
19 mm Width 45 mm
1 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
131 g Weight --
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no ROG-STRIX-GTX1650-O4GD6-GAMING
Q1/2018 Ngày phát hành Q2/2020
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

2% Complete
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
41% Complete
MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC vs. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top