MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC
MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Palit GeForce GT 1030 DDR4
Palit GeForce GT 1030 DDR4 tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.Palit GeForce GT 1030 DDR4 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.379 GHz và được trang bị sức mạnh 20 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) |
GP108-310-A1 | GPU Chip | GP108-310-A1 |
3 | Đơn vị thi công | 3 |
384 | Shader | 384 |
16 | Render Output Units | 16 |
24 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 2 GB |
DDR4 | Memory Type | DDR4 |
1.05 GHz | Memory Speed | 1.05 GHz |
17 GB/s | Memory Bandwith | 17 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.189 GHz+ 3 % | Base Clock | 1.151 GHz |
1.430 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.379 GHz |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W+ 50 % | TDP | 20 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | ||
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 50 mm | Fan 1 | 1 x 50 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
1x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
4096x2160 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode |
Decode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
150 mm | Length | 135 mm |
69 mm | Height | 69 mm |
19 mm | Width | 20 mm |
1 PCIe-Slots | Width (Slots) | 1 PCIe-Slots |
131 g | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
-- | Part-no | NEC103000646-1082F |
Q1/2018 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |