GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC vs. MSI GeForce GT 1030 2G LP OC


So sánh GPU với điểm chuẩn

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC
MSI GeForce GT 1030 2G LP OC
MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC

MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GT 1030 2G LP OC

MSI GeForce GT 1030 2G LP OC tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2G LP OC có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.518 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) Based on NVIDIA GeForce GT 1030
GP108-310-A1 GPU Chip GP108-300-A1
3 Đơn vị thi công 3
384 Shader 384
16 Render Output Units 16
24 Texture Units 24
Memory
2 GB Memory Size 2 GB
DDR4 Memory Type GDDR5
1.05 GHz Memory Speed 1.502 GHz
17 GB/s Memory Bandwith 48 GB/s
64 bit Memory Interface 64 bit
Clock Speeds
1.189 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Base Clock 1.265 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.518 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 WDeviation vs GPU group+ 50 % TDP 30 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 50 mm Fan 1 1 x 50 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 2
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
4096x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode
Decode h265 / HEVC Decode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
150 mm Length 159 mm
69 mm Height 69 mm
19 mm Width 19 mm
1 PCIe-Slots Width (Slots) 1 PCIe-Slots
131 g Weight 132 g
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Additional data
-- Part-no --
Q1/2018 Ngày phát hành Q2/2017
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

2% Complete
MSI GeForce GT 1030 2G LP OC 1 fps (avg) (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
MSI GeForce GT 1030 2G LP OC 1 fps (avg) (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
MSI GeForce GT 1030 2GD4 LP OC vs. MSI GeForce GT 1030 2G LP OC - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 58 rating(s)
back to top