GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X

MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.797 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Radial/Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Memory Size 8 GB
GPU Chip GP104-200-A1 Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 15 Memory Speed 2.027 GHz
Shader 1920 Memory Bandwith 259 GB/s
Render Output Units 64 Memory Interface 256 bit
Texture Units 120
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.506 GHz
Boost Clock 1.797 GHzDeviation vs GPU group+ 7 %
Avg (Game) Clock 1.771 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 150 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Radial/Axial (Radiator) Cooler-Type AIO water cooling
Fan 1 1 x 70 mm Noise (Idle) --
Fan 2 1 x 120 mm Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 270 mm
Height 111 mm
Width 40 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight 1249 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q2/2016
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 16 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X 44 fps (avg) (37%)
37% Complete
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

40% Complete
40% Complete
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X 80 fps (avg) (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

50% Complete
50% Complete
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X 100 fps (avg) (50%)
50% Complete
MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G 100 fps (avg) (50%)
50% Complete
EVGA GeForce GTX 1070 FTW2 GAMING 100 fps (avg) (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

28% Complete
28% Complete
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X 26 fps (avg) (27%)
27% Complete
27% Complete
KFA2 GeForce GTX 1070 EX OC 26 fps (avg) (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
32% Complete
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X 50 fps (avg) (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

38% Complete
38% Complete
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X 76 fps (avg) (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
23% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

31% Complete
31% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

PNY GeForce RTX 2060 Blower 0.45 MH/s (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Buy MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X

Các so sánh phổ biến

1. MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 OC LHR MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3070 V2 OC LHR
2. MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X MSI Radeon RX 570 Armor 4G OC vs MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X
3. MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 8G MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X vs GIGABYTE GeForce RTX 2070 SUPER GAMING OC 8G
4. Palit GeForce GTX 1070 Super JetStream MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X Palit GeForce GTX 1070 Super JetStream vs MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X
5. MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X vs GIGABYTE AORUS GeForce GTX 1080 Ti Xtreme Edition 11G
MSI GeForce GTX 1070 SEA HAWK X - GPU Specs & Benchmarks
4.7 of 36 rating(s)
back to top