GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB

XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 580 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.405 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 185 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 580 Memory Size 8 GB
GPU Chip Polaris 20 XT Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 36 Memory Speed 2 GHz
Shader 2304 Memory Bandwith 256 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 256 bit
Texture Units 144
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.257 GHz
Boost Clock 1.405 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 185 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 100 mm Noise (Idle) --
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 270 mm
Height 124 mm
Width 40 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q2/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no RX-580P826D6

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
35% Complete
35% Complete
PowerColor Radeon RX 5500 XT 8G 71 fps (avg) (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8G 94 fps (avg) (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

27% Complete
27% Complete
26% Complete
MSI Radeon RX 580 Mech 2 8G OC 41 fps (avg) (26%)
26% Complete
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8G 41 fps (avg) (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Cinebench R20 (Single-Core)

26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

31% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Buy XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB

Các so sánh phổ biến

1. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106) XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1650 (GDDR6/TU106) vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
2. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB ASUS EKWB GeForce RTX 3080 XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs ASUS EKWB GeForce RTX 3080
3. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs Palit GeForce RTX 2080 Ti GamingPro OC
4. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs XFX Speedster SWFT 309 Radeon RX 6700 XT Core Gaming
5. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs XFX Speedster QICK 319 Radeon RX 6700 XT BLACK Gaming
6. GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB GIGABYTE GeForce RTX 3060 Eagle 12G vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
7. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming
8. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI OC XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI OC vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
9. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs Palit GeForce RTX 2080 GamingPro OC
10. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 SUPER OC vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
11. KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB KFA2 GeForce GTX 1650 SUPER EX (1-Click OC) vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
12. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G
13. MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB MSI GeForce RTX 3070 Twin Fan 8G vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
14. KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB KFA2 GeForce RTX 3060 Ti (1-Click OC) LHR vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
15. MSI Radeon RX 580 Armor 8G OC XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB MSI Radeon RX 580 Armor 8G OC vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
16. GIGABYTE Radeon RX 590 Gaming 8G XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB GIGABYTE Radeon RX 590 Gaming 8G vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
17. MSI GeForce GTX 1070 FOUNDERS EDITION XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB MSI GeForce GTX 1070 FOUNDERS EDITION vs XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB
18. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB KFA2 GeForce RTX 2070 XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs KFA2 GeForce RTX 2070
19. XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2 XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB vs INNO3D GeForce RTX 2080 Ti TWIN X2
XFX Radeon RX 580 GTS Black Core Edition 8GB - GPU Specs & Benchmarks
4.2 of 44 rating(s)
back to top