GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 ULTRA GAMING vs. PNY RTX A5500


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 ULTRA GAMING
PNY RTX A5500
EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 ULTRA GAMING

EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 ULTRA GAMING tung , mà là dựa trên kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với của bộ nhớ băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 ULTRA GAMING có đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị và được trang bị sức mạnh . GPU hỗ trợ tối đa màn hình có độ phân giải . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại & thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY RTX A5500

PNY RTX A5500 tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A5500 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5500 có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
Based on NVIDIA RTX A5500
GPU Chip GA102
Đơn vị thi công 80
Shader 10240
Render Output Units 96
Texture Units 320
Memory
Memory Size 24 GB
Memory Type GDDR6
Memory Speed 16 Gbps
Memory Bandwith 768 GB/s
Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
Base Clock 1.170 GHz
Boost Clock 1.695 GHz
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check
Thermal Design
TDP 230 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Fan-Type Radial
Fan 1 1 x 65 mm
Fan 2 --
Cooler-Type Air cooling
Noise (Idle) --
Noise (Load) --
Connectivity
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports --
DP Ports 4x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Featureset
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
uncheck Raytracing Yes check
uncheck DLSS / FSR Yes} check
LED No LED lighting
Supported Video Codecs
h264 Decode / Encode
h265 / HEVC Decode / Encode
uncheck AV1 Decode uncheck
VP8 Decode
VP9 Decode
Dimensions
Length 267 mm
Height 112 mm
Width --
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
Part-no VCNRTXA5500-PB
Ngày phát hành Q1/2022
Giá phát hành 3,600 $
Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

0% Complete
EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 ULTRA GAMING vs. PNY RTX A5500 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 56 rating(s)
back to top