GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY RTX A5500 vs. Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC (V2)


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY RTX A5500
Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC (V2)
PNY RTX A5500

PNY RTX A5500 tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A5500 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5500 có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC (V2)

Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC (V2) tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC (V2) có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.725 GHz+ 8 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA RTX A5500 Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GA102 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
80 Đơn vị thi công 14
10240 Shader 896
96 Render Output Units 32
320 Texture Units 56
Memory
24 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
16 Gbps Memory Speed 1.5 GHz
768 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
384 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.170 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.695 GHz Boost Clock 1.725 GHzDeviation vs GPU group+ 8 %
Avg (Game) Clock 1.590 GHz
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
230 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 65 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
4x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 170 mm
112 mm Height 112 mm
-- Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
VCNRTXA5500-PB Part-no NE6165001BG1-1175D
Q1/2022 Ngày phát hành Q2/2020
3,600 $ Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

0% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

0% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

0% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

0% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

0% Complete
19% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

0% Complete
41% Complete
PNY RTX A5500 vs. Gainward GeForce GTX 1650 D6 Ghost OC (V2) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 55 rating(s)
back to top