GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

KFA2 GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) vs. PNY RTX A5500


So sánh GPU với điểm chuẩn

KFA2 GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC)
PNY RTX A5500
KFA2 GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC)

KFA2 GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.815 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY RTX A5500

PNY RTX A5500 tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A5500 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5500 có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA RTX A5500
TU116-300-A1 GPU Chip GA102
22 Đơn vị thi công 80
1408 Shader 10240
48 Render Output Units 96
88 Texture Units 320
Memory
6 GB Memory Size 24 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2 GHz Memory Speed 16 Gbps
192 GB/s Memory Bandwith 768 GB/s
192 bit Memory Interface 384 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.170 GHz
1.815 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.695 GHz
1.800 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 230 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 80 mm Fan 1 1 x 65 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports --
1x DP v1.4 DP Ports 4x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
190 mm Length 267 mm
126 mm Height 112 mm
41 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
60SRH7HP09BK Part-no VCNRTXA5500-PB
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2022
-- Giá phát hành 3,600 $
12 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

20% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

19% Complete
0% Complete
KFA2 GeForce GTX 1660 Mini (1-Click OC) vs. PNY RTX A5500 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 53 rating(s)
back to top