GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

PNY RTX A5500 vs. MANLI GeForce RTX 3070 Ti Gallardo LHR (M3515+N651-03)


So sánh GPU với điểm chuẩn

PNY RTX A5500
MANLI GeForce RTX 3070 Ti Gallardo LHR (M3515+N651-03)
PNY RTX A5500

PNY RTX A5500 tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA RTX A5500 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PNY RTX A5500 có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce RTX 3070 Ti Gallardo LHR (M3515+N651-03)

MANLI GeForce RTX 3070 Ti Gallardo LHR (M3515+N651-03) tung , mà là dựa trên kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với của bộ nhớ băng thông cao.MANLI GeForce RTX 3070 Ti Gallardo LHR (M3515+N651-03) có đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị và được trang bị sức mạnh . GPU hỗ trợ tối đa màn hình có độ phân giải . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại & thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA RTX A5500 Based on
GA102 GPU Chip
80 Đơn vị thi công
10240 Shader
96 Render Output Units
320 Texture Units
Memory
24 GB Memory Size
GDDR6 Memory Type
16 Gbps Memory Speed
768 GB/s Memory Bandwith
384 bit Memory Interface
Clock Speeds
1.170 GHz Base Clock
1.695 GHz Boost Clock
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung
Thermal Design
230 W TDP
-- TDP (up)
-- Tjunction max
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial Fan-Type
1 x 65 mm Fan 1
-- Fan 2
Air cooling Cooler-Type
-- Noise (Idle)
-- Noise (Load)
Connectivity
4 Max. Displays
2.3 HDCP-Version
-- HDMI Ports
4x DP v1.4a DP Ports
-- DVI Ports
-- VGA Ports
-- USB-C Ports
Featureset
7680x4320 Max. resolution
12_2 DirectX
Yes check Raytracing uncheck
Yes check DLSS / FSR } uncheck
No LED lighting LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264
Decode / Encode h265 / HEVC
Decode uncheck AV1 uncheck
Decode VP8
Decode VP9
Dimensions
267 mm Length
112 mm Height
-- Width
2 PCIe-Slots Width (Slots)
-- Weight
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU
Additional data
VCNRTXA5500-PB Part-no
Q1/2022 Ngày phát hành
3,600 $ Giá phát hành
8 nm Kích thước cấu trúc
data sheet Documents data sheet

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

0% Complete
PNY RTX A5500 vs. MANLI GeForce RTX 3070 Ti Gallardo LHR (M3515+N651-03) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top